Từ xa xưa các nhà thiên văn học đã quan sát các vì sao để tìm ra mối liên kết giữa chúng và cuộc sống con người. Đây cũng chính là tiền đề cho sự ra đời của từ vi (Horoscope) và chiêm tinh học (Astrology), ngày nay chúng ta gọi là 12 cung hoàng đạo.
Bí ẩn về 12 cung hoàng đạo luôn là chủ đề “nóng hổi” trên các trang mạng xã hội. Chắc hẳn bạn cũng từng ít nhất một lần tìm hiểu xem cung hoàng đạo của mình tiếng Anh là gì hay nó có những tính cách đặc trưng nào?
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu về tên gọi và đặc điểm tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Bật mí cách đọc tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh cung hoàng đạo được gọi là Zodiac. Đây là từ có nguồn gốc từ tiếng La tinh mang nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật”.
Có một sự thật thú vị là 12 cung hoàng đạo ra đời dựa trên những nghiên cứu khoa học về Mặt Trời và các vì sao trong vũ trụ. Những nhà chiêm tinh học từ xa xưa đã cho chúng ta biết rằng trong khoảng thời gian từ 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ lần lượt chiếu sáng 12 chòm sao, tạo thành 12 cung nằm trong vòng tròn 360 độ.
Điều này có nghĩa là người được sinh ra vào khoảng thời gian Mặt Trời chiếu sáng chòm sao nào thì sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao ấy, đồng thời cũng thừa hưởng những nét tính cách đặc trưng của chòm sao này.
Giải đáp thắc mắc 12 cung hoàng đạo đọc tiếng Anh là gì?
Vậy những người chơi hệ tâm linh đã biết cung hoàng đạo của mình trong tiếng Anh là gì chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì cùng xem ngay bảng dưới đây để biết tên gọi của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh nhé.
12 cung hoàng đạo tiếng Anh | Tên thường gọi | Phiên âm | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
Aries | Bạch Dương | /’eəri:z/ | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
Taurus | Kim Ngưu | /’tɔ:rəs/ | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
Gemini | Song Tử | /ˈdʒemənaɪ/ | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
Cancer | Cự Giải | /’kænsə/ | Con cua | 22/6 – 22/7 |
Leo | Sư Tử | /’li:ou/ | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
Virgo | Xử Nữ | /ˈvɜːrgəʊ/ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
Libra | Thiên Bình | /ˈliː.brə/ | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
Scorpio | Thiên Yết | /ˈskɔː.pi.əʊ/ | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
Sagittarius | Nhân Mã | /,sædʤi’teəriəs/ | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
Capricorn | Ma Kết | /’kæprikɔ:n | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
Aquarius | Bảo Bình | /ə’kweəriəs/ | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
Pisces | Song Ngư | /ˈpaɪ.siːz/ | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
Trên đây là tên và biểu tượng của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về đặc điểm tính cách của các cung hoàng đạo và bộ từ vựng bằng tiếng Anh thì không thể bỏ qua phần tiếp theo của bài viết này.
12 cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia thành 4 nhóm yếu tố: Đất, Lửa, Nước, Khí. Sự phân chia này dựa trên cơ sở về sự tương đồng trong đặc điểm tính cách của các cung hoàng đạo.
12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm yếu tố
Yếu tố 1: Water signs (Nước): Cự giải, Thiên Yết, Song ngư
Các cung hoàng đạo thuộc yếu tố Nước có điểm chung là thường rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương và có thiên hướng về nghệ thuật. Họ là mẫu người biết cách kiểm soát, điều chỉnh bản thân nhưng không phải là người lý trí quá mức.
Yếu tố 2: Fire signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
Đặc điểm chung của nhóm yếu tố Lửa là sự gan dạ, nhiệt huyết nhưng cũng rất nóng tính. Nhóm yếu tố này đại diện cho niềm tin, hy vọng và lý tưởng. Ba cung hoàng đạo thuộc yếu tố Lửa thường rất lạc quan, yêu đời, vui vẻ, dù gặp bất cứ khó khăn gì cũng không dễ dàng buông xuôi, đầu hàng.
Yếu tố 3: Earth signs (Đất): Kim Ngưu, Xử nữ, Ma Kết
Nhóm yếu tố Đất có những nét tính cách giống nhau. Đó là đều chăm chỉ, cần cù, chung thủy, ung dung, khoan thai. Họ luôn sẵn sàng biến những ý tưởng, mơ ước của mình thành hiện thực thông qua hành động cụ thể. Những người thuộc cung hoàng đạo nhóm Đất là người đáng tin cậy, có tinh thần trách nhiệm cao và đặc biệt là rất chân thành.
Yếu tố 4: Air signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Những người thuộc nhóm Không khí thường là những “bậc thầy” ngoại giao. Họ yêu thích sự tự do, phóng khoáng, khao khát được giao lưu kết bạn, trao đổi học hỏi với mọi người. Họ sở hữu khả năng quan sát tinh tế và nhạy bén, rất thích hợp để theo đuổi các bộ môn nghệ thuật.
Trong phần này IELTS LangGo sẽ liệt kê từ vựng về đặc điểm tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Những tính từ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cung hoàng đạo của mình, đồng thời chúng cũng là “điểm nhấn” khi bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đấy.
Bạch Dương thuộc nhóm yếu tố Lửa, vì vậy những người thuộc cung hoàng đạo này thường rất mạnh mẽ, lạc quan, hào phóng, tự lập, … Cùng xem những tính từ miêu tả cung Bạch Dương trong tiếng Anh là gì nhé!
Hướng dẫn cách đọc 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Adventurous: thích mạo hiểm
Generous: hào phóng
Optimistic: lạc quan
Aggressive: hung hăng
Independent: tự lập
Trusting: đáng tin cậy
Impulsive: hấp tấp
Moody: hay thay đổi (tâm trạng)
Impatient: thiếu kiên nhẫn
Kim Ngưu sở hữu những tính cách đặc trưng của một cung hoàng đạo hệ Đất như trung thành, bình tĩnh, đánh tin cậy. Tuy nhiên trong nhiều tình huống, những chú trâu của chúng ta cũng khá cứng đầu và thực dụng đấy nhé. Bỏ túi ngay từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Kim Ngưu thú vị sau đây:
Tên tiếng Anh của Kim Ngưu trong 12 cung hoàng đạo
Calm: bình tĩnh
Collected: tự chủ
Dependable: đáng tin cậy
Loyal: trung thành
Patient: kiên nhẫn
Stubborn: cứng đầu
Lazy: lười biếng
Possessive: có tính chiếm hữu
Materialistic: thực dụng
Từ vựng về tính cách Song Tử bằng tiếng Anh
Bên cạnh những điểm mạnh như khôn khéo, giàu trí tưởng tượng, hoạt ngôn thì Song Tử cũng có những điểm yếu cần khắc phục như hấp tấp và thiếu quyết đoán. Là thành viên của cung Song Tử thì không thể không biết đến các từ vựng miêu tả đặc điểm tính cách của cung hoàng đạo này.
Curious: tò mò
Talkative: hoạt ngôn
Clever: khôn khéo
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Witty: hóm hỉnh
Indecisive: thiếu quyết đoán
Impulsive: hấp tấp
Superficial: nông cạn
Là cung hoàng đạo thuộc nhóm yếu tố Nước, Cự Giải mang trong mình những nét tính cách đặc trưng như dễ thích nghi với hoàn cảnh, đáng tin cậy và nhiệt huyết nhưng Cự Giải cũng rất dễ bị tổn thương bởi họ quá nhạy cảm và rất dính người.
Từ vựng về tính cách cung Cự Giải bằng tiếng Anh
Dependable: đáng tin cậy
Caring: chu đáo
Adaptable: dễ thích nghi, hòa hợp
Diplomatic: quảng giao
Intense: nhiệt huyết
Impulsive: hấp tấp
Moody: hay thay đổi (cảm xúc)
Clingy: dính người
Over-sensitive: quá nhạy cảm
Mạnh mẽ và ấm áp như lửa là nét tính cách đặc trưng của Sư Tử. Những người thuộc cung hoàng đạo này có tham vọng rất lớn và cực kỳ tự tin vào bản thân mình. Tuy nhiên đây cũng là điểm yếu bởi nó dễ khiến các chú Sư Tử trở nên kiêu căng, tự phụ đấy nhé.
Có rất nhiều tính từ hay miêu tả tính cách của Sư Tử bằng tiếng Anh
Warm: ấm áp
Generous: hào phóng
Faithful: chung thủy
Ambitious: tham vọng
Confident: tự tin
Pretentious: kiên căng
Stubborn: cứng đầu
Vain: phù phiếm
Domineering: độc đoán
Nhắc đến cung Xử Nữ là người ta nghĩ ngay đến những người sống bằng lý trí nhiều hơn tình cảm, vì vậy khiến người khác nghĩ rằng họ lạnh lùng, xa cách. Người thuộc cung Xử Nữ thích quan sát, phân tích và đánh giá sự việc xung quanh mình. Họ cũng rất chín chắn trong suy nghĩ và thận trọng khi đưa ra quyết định.
Liệu bạn có mang những nét tính cách này của Xử Nữ?
Analytical: thích phân tích
Practical: thực tế
Reflective: thích suy nghĩ
Observing: thích quan sát
Helpful: hữu ích
Thoughtful: chín chắn, thận trọng
Skeptical: hay nghi ngờ
Inflexible,: cứng nhắc, không linh hoạt
Cold: lạnh lùng
Interfering: hay xen vào chuyện của người khác
Người thuộc cung Thiên Bình có tâm hồn mơ mộng và yêu những thứ đẹp đẽ. Cùng điểm qua những từ vựng miêu tả tính cách của cung Thiên Bình nhé.
Điểm qua các từ vựng hay ho về đặc điểm tính cách của Thiên Bình
Truthful: chung thực
Beautiful: đẹp đẽ
Balanced: cân bằng
Idealistic: mơ mộng
Diplomatic: quảng giao
Superficial: nông cạn
Vain: phù phiếm
Indecisive: thiếu quyết đoán
Unreliable: không đáng tin cậy
Bạn là một chú bọ cạp mang trong mình lòng trung thành, sự nhiệt huyết, năng động? Bạn “nhạy cảm” với những lời nói dối và luôn giữ thái độ nghi ngờ? Vậy bạn hẳn là cung Thiên Yết “chính hiệu” rồi đấy. Còn chờ gì nữa mà không bơi hết vào đây để học từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách cung Thiên Yết nào.
Scorpio còn có những tên gọi khác như Bọ Cạp, Thần Nông, Hổ Cáp đấy
Loyal: trung thành
Passionate: nhiệt huyết, đam mê
Resourceful: tháo vát
Dynamic: năng động
Jealous: hay ghen tị
Obsessive: ám ảnh
Suspicious: hay nghi ngờ
Manipulative: có khả năng lôi kéo người khác
Giống với những chú ngựa trên đồng cỏ, Nhân Mã yêu thích sự tự do, phóng khoáng. Nếu bạn thuộc cung Nhân Mã thì đừng chần chừ gì nữa mà hãy học ngay những từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh dưới đây thôi.
Cùng IELTS LangGo bỏ túi những tính từ miêu tả tính cách cung Nhân Mã nhé!
Free-spirited: yêu thích tự do
Philosophical: triết học
Optimistic: lạc quan
Independent: tự lập
Encouraging: can đảm
Unemotional: lãnh đạm
Blunt: thẳng thắn
Đừng bao giờ hy vọng một người bạn cung Ma Kết tin tưởng vào những thứ mộng mơ, hão huyền bởi Ma Kết sống rất thực tế đấy nhé. Một khi Ma Kết đã đặt mục tiêu chinh phục thứ gì là họ sẽ quyết tâm, kiên trì đến cùng bởi đây là hai đức tính hàng đầu của cung hoàng đạo này.
Kiên trì và Kiên nhẫn là hai tính từ miêu tả chính xác cung Ma Kết
Determined: quyết tâm
Persevering: kiên trì
Practical: thực tế
Patient: kiên nhẫn
Resourceful: tháo vát
Conceited: tự phụ
Distrusting: không dễ tin tưởng người khác
Là “đứa con” của nữ thần Nước, Bảo Bình kế thừa những nét tính cách tốt đẹp và đặc trưng. Là cung Bảo Bình mà không biết đến những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của Bảo Bình sau đây là một thiếu sót rất lớn đấy nhé.
Bảo Bình nghiêm túc nhưng đôi lúc cũng rất hóm hỉnh đấy
Knowledgeable: hiểu biết
Serious: nghiêm túc
Insightful: sâu sắc
Witty: hóm hỉnh
Clever: khôn khéo
Original: độc đáo
Stubborn: cứng đầu
Aloof: xa cách
Rebellious: nổi loạn
Nếu được yêu cầu miêu tả tính cách của Song Ngư chỉ bằng hai từ tiếng Anh thì bạn sẽ chọn từ nào? Sẽ không khó để trả lời câu hỏi này nếu bạn đã có trong tay list từ vựng miêu tả tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng Anh dưới đây.
Đam mê và nhiệt huyết đích thị là Song Ngư rồi
Compassionate: đam mê, nhiệt huyết
Adaptable: dễ thích nghi
Devoted: cống hiến
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Indecisive: thiếu quyết đoán
Oversensitive: quá nhạy cảm
Lazy: lười biếng
Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân mình
Trên đây là toàn bộ thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, từ tên gọi đến list từ vựng miêu tả đặc điểm tính cách của từng cung hoàng đạo, IELTS LangGo mong rằng qua bài viết này, các bạn đã học thêm được nhiều từ vựng hữu ích và thú vị để áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh trong thực tế.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ